gold plate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gold plate
Phát âm : /'gould'pleit/
+ danh từ
- bát đĩa bằng vàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
goldplate gold-plate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gold plate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gold plate":
gold plate gold-plate - Những từ có chứa "gold plate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoàng kim hơi đồng ca ra dĩa đĩa chả kim mã ngọc đường vàng tây mỏ vàng vàng mười more...
Lượt xem: 244